Hệ thống đo: Split-Beam optics, Dual detectors
	Băng thông quang phổ: 1.0 nm
	Phạm vi bước sóng: 190-1100nm
	Độ chính xác bước sóng: ± 0.5 nm
	Độ lặp bước sóng:  ± 0.1nm
	Cài đặt:  0.1 nm
	Tốc độ xoay: khoảng 5000 nm/phút
	Tốc độ scan: max 1000 nm/phút
	Phạm vi đo quang: -0.1 đến 3.0 Abs, 0-125.0% T
	Độ chính xác đo quang: ±0.002 Abs (tại 0.5 Abs),±0.005 Abs (tại 1.0 Abs)
	Độ lặp đo quang: ±0.002 Abs (tại 1.0 Abs)
	Tự động điều chỉnh
	Nguồn sáng: Đèn Tungsten Halogen & đèn D2
	Kết nối: cổng RS-232C, 1 cổng mạng Ethernet
	Đầu dò:  Silicon photodiode
	Bộ giữ cell đo: 8 cell với tự động di chuyển
	chức năng tự động về 0 bằng thao tác phím mềm
	Máy in: network printer, loại cổng USB (hỗ trợ model PCL)
	Bộ tách sóng: Silicon Photodiode
	Nguồn điện: 240 VAC, 50/60Hz
	Kích thước: 514wwx243hx430d (mm)
	Trọng lượng: 16 kg